Top 100 thí sinh có điểm thi khối A, B, C, D cao nhất 2024

STT SBD Sở GDĐT Tổng điểm theo Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Chi tiết điểm 1 xxxxx475 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; 2 xxxxx493 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; 3 xxxxx335 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; 4 xxxxx655 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.4; 5 xxxxx433 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.75 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.6; 6 xxxxx589 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; 7 xxxxx454 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; 8 xxxxx899 Sở GDĐT Nghệ An 29.75 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; 9 xxxxx935 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; 10 xxxxx184 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; 11 xxxxx472 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; 12 xxxxx000 Sở GDĐT Ninh Bình 29.75 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; 13 xxxxx540 Sở GDĐT Nam Định 29.75 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; 14 xxxxx407 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; 15 xxxxx359 Sở GDĐT Thái Bình 29.75 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.8; 16 xxxxx657 Sở GDĐT Nghệ An 29.75 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6; 17 xxxxx493 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.2; 18 xxxxx470 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; 19 xxxxx191 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.4; 20 xxxxx709 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5; 21 xxxxx058 Sở GDĐT Phú Thọ 29.5 Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; 22 xxxxx410 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 3.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.2; 23 xxxxx999 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 29.5 Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; 24 xxxxx739 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.5 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; 25 xxxxx142 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.8; 26 xxxxx535 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; 27 xxxxx718 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.4; 28 xxxxx548 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; 29 xxxxx497 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.2; 30 xxxxx713 Sở GDĐT Nghệ An 29.5 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; 31 xxxxx323 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9; 32 xxxxx361 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.5 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9; 33 xxxxx546 Sở GDĐT Phú Thọ 29.5 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; 34 xxxxx642 Sở GDĐT Phú Thọ 29.5 Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; 35 xxxxx743 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; 36 xxxxx695 Sở GDĐT Phú Thọ 29.5 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6; 37 xxxxx068 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 6; 38 xxxxx290 Sở GDĐT Ninh Bình 29.5 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9; 39 xxxxx460 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 8; 40 xxxxx060 Sở GDĐT Nam Định 29.5 Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6; 41 xxxxx274 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 3; 42 xxxxx627 Sở GDĐT Quảng Ninh 29.5 Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; 43 xxxxx924 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; 44 xxxxx355 Sở GDĐT Nam Định 29.5 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; 45 xxxxx530 Sở GDĐT An Giang 29.5 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; 46 xxxxx506 Sở GDĐT Ninh Bình 29.5 Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; 47 xxxxx676 Sở GDĐT Phú Thọ 29.5 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.4; 48 xxxxx061 Sở GDĐT Bắc Kạn 29.5 Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; 49 xxxxx898 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 29.5 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; 50 xxxxx440 Sở GDĐT Quảng Ninh 29.5 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; 51 xxxxx525 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; 52 xxxxx055 Sở GDĐT Phú Thọ 29.5 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.2; 53 xxxxx203 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; 54 xxxxx193 Sở GDĐT Ninh Bình 29.5 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.2; 55 xxxxx291 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; 56 xxxxx370 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; 57 xxxxx394 Sở GDĐT Hải Phòng 29.5 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; 58 xxxxx726 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; 59 xxxxx030 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3.6; 60 xxxxx578 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 61 xxxxx904 Sở GDĐT Ninh Bình 29.5 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8; 62 xxxxx492 Sở GDĐT Quảng Nam 29.5 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6; 63 xxxxx667 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.2; 64 xxxxx830 Sở GDĐT Quảng Ninh 29.5 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; 65 xxxxx633 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; 66 xxxxx730 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5; 67 xxxxx172 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.6; 68 xxxxx879 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.6; 69 xxxxx793 Sở GDĐT Hải Phòng 29.5 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; 70 xxxxx814 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; 71 xxxxx935 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.8; 72 xxxxx393 Sở GDĐT Quảng Ninh 29.5 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; 73 xxxxx024 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8; 74 xxxxx017 Sở GDĐT Quảng Ngãi 29.5 Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 3.8; 75 xxxxx029 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; 76 xxxxx678 Sở GDĐT Tiền Giang 29.5 Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 7.6; 77 xxxxx321 Sở GDĐT Ninh Bình 29.5 Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5; 78 xxxxx717 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.5 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6.6; 79 xxxxx340 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; 80 xxxxx152 Sở GDĐT Quảng Nam 29.5 Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; 81 xxxxx332 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9; 82 xxxxx806 Sở GDĐT Ninh Bình 29.5 Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.8; 83 xxxxx479 Sở GDĐT Phú Thọ 29.5 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; 84 xxxxx550 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.4; 85 xxxxx777 Sở GDĐT Phú Thọ 29.5 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.4; 86 xxxxx383 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; 87 xxxxx599 Sở GDĐT Đăk Nông 29.5 Môn Toán: 4.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.4; 88 xxxxx198 Sở GDĐT Nghệ An 29.5 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; 89 xxxxx600 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.8; 90 xxxxx384 Sở GDĐT Phú Thọ 29.5 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.6; 91 xxxxx706 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 4.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Anh: 4.2; 92 xxxxx935 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 29.5 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; 93 xxxxx178 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 6.2; 94 xxxxx233 Sở GDĐT Nghệ An 29.5 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; 95 xxxxx416 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; 96 xxxxx533 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; 97 xxxxx825 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 98 xxxxx205 Sở GDĐT Nghệ An 29.5 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; 99 xxxxx184 Sở GDĐT Bắc Giang 29.5 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; 100 xxxxx336 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.5 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4;


Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *